Thông tin về quản lý cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin
01:37 13/06/2023Quản lý cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của ngành Công nghệ thông tin tại Việt Nam. Việc nhận thức được tầm quan trọng này là điều cần thiết để đảm bảo sự tăng trưởng nhanh chóng và bền vững của ngành này. Mặc dù một số công ty hoạt động trong lĩnh vực Công nghệ thông tin hoặc có vốn đầu tư từ các công ty nước ngoài đã đầu tư một cách chủ động và đầy đủ cho hạ tầng công nghệ thông tin của họ, tuy nhiên, hầu hết các doanh nghiệp hoạt động trong các ngành kinh doanh khác không thể hiện sự quan tâm hoặc chỉ đầu tư rất ít vào hạ tầng công nghệ thông tin của mình.
Nội dung bài viết
1. Quản lý cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin là gì?
Quản lý cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin (CNTT) là quá trình quản lý và điều hành các thành phần cơ bản trong một hệ thống CNTT. Nhiệm vụ của quản lý cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin là đảm bảo hoạt động ổn định, hiệu quả và an toàn của hệ thống CNTT, đồng thời đáp ứng các yêu cầu và nhu cầu của người dùng.
Quản lý cơ sở hạ tầng CNTT bao gồm các hoạt động sau:
- Quản lý phần cứng: Đây là việc quản lý và duy trì các thành phần phần cứng của hệ thống, bao gồm máy chủ, máy tính cá nhân, thiết bị mạng, lưu trữ dữ liệu và các thiết bị ngoại vi. Quản lý phần cứng bao gồm cài đặt, cấu hình, bảo trì và nâng cấp các thiết bị để đảm bảo khả năng hoạt động ổn định và hiệu suất tối ưu.
- Quản lý phần mềm: Quản lý phần mềm bao gồm việc cài đặt, cập nhật, bảo mật và giám sát hiệu suất của các ứng dụng và hệ thống phần mềm để đảm bảo tính ổn định và khả năng tương thích.
- Quản lý mạng: Quản lý mạng bao gồm cấu hình, giám sát và bảo trì các thành phần mạng, bảo đảm kết nối mạng ổn định, băng thông đủ và bảo mật thông tin.
- Quản lý dữ liệu: Quản lý dữ liệu bao gồm việc lưu trữ, sao lưu, khôi phục và bảo mật dữ liệu để đảm bảo tính toàn vẹn, sẵn sàng và bảo mật của thông tin.
- Quản lý bảo mật: Đây là việc đảm bảo tính an toàn và bảo mật của hệ thống CNTT. Quản lý bảo mật bao gồm việc áp dụng các biện pháp bảo mật, giám sát và phát hiện xâm nhập, quản lý quyền truy cập và đào tạo người dùng để đảm bảo sự bảo mật và chống lại các mối đe dọa mạng.
=>> Xem thêm: Các hướng đi ngành Công nghệ thông tin
2. Hạ tầng công nghệ thông tin ảnh hưởng thế nào với doanh nghiệp?
Song song với quản lý cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin. Hạ tầng công nghệ thông tin đóng vai trò rất quan trọng đối với hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
- Tăng hiệu quả trong sản xuất và kinh doanh: Hạ tầng công nghệ thông tin giúp nâng cao năng suất làm việc của nhân viên và tăng khả năng quản lý, tổ chức cho doanh nghiệp. Theo một nghiên cứu của McKinsey, doanh nghiệp sử dụng công nghệ thông tin hiệu quả có thể tăng hiệu quả sản xuất lên đến 35%.
- Cải thiện trải nghiệm khách hàng: Công nghệ thông tin giúp doanh nghiệp cải thiện trải nghiệm của khách hàng thông qua các bài toán về CRM, xây dựng mối quan hệ khách hàng, hỗ trợ kỹ thuật và truyền thông hiệu quả.
- Giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí: Doanh nghiệp có thể giảm chi phí liên quan tới vận hành và bảo trì hệ thống thông qua việc sử dụng các công nghệ tiên tiến và tự động hóa quá trình vận hành.
- Nâng cao độ tin cậy của hệ thống: Hạ tầng công nghệ thông tin cần được thiết kế và triển khai chặt chẽ để đảm bảo rằng hệ thống luôn hoạt động ổn định và an toàn.
Do đó, doanh nghiệp cần đầu tư vào hạ tầng công nghệ thông tin để đảm bảo hoạt động kinh doanh được thực hiện hiệu quả và nâng cao định giá sản phẩm. Theo thống kê, các doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ thông tin hiệu quả có thể giảm chi phí lên đến 20% và tăng tỷ suất lợi nhuận lên đến 10%.
=>> Xem thêm: Lương ngành công nghệ thông tin
3. Thực trạng về hạ tầng công nghệ thông tin tại Việt Nam
Hiện nay, hạ tầng công nghệ thông tin tại Việt Nam vẫn còn tồn tại một số thực trạng như sau:
- Tình trạng bảo mật mạng vẫn chưa được đảm bảo: Theo báo cáo của BKAV (tổ chức an ninh mạng hàng đầu tại Việt Nam), Việt Nam đứng thứ 18 thế giới về số máy chủ bị tấn công và đứng thứ 12 về chi phí hàng năm để đối phó với các cuộc tấn công mạng. Điều này cho thấy hạ tầng mạng của Việt Nam vẫn còn nhiều hạn chế trong việc đảm bảo an ninh thông tin.
- Yếu kém về hạ tầng mạng: Mặc dù đã có những cải tiến trong việc xây dựng hạ tầng mạng tại Việt Nam, tuy nhiên, vẫn còn nhiều khu vực thiếu hụt về hạ tầng mạng, đặc biệt là ở các vùng nông thôn và miền núi.
- Chưa có sự đồng bộ trong việc triển khai công nghệ: Việc triển khai công nghệ thông tin tại Việt Nam chưa được đồng bộ và hiệu quả.
- Khả năng ứng dụng công nghệ chưa cao: Đa số các doanh nghiệp và tổ chức tại Việt Nam vẫn chưa đủ sáng tạo và sử dụng các giải pháp công nghệ thông tin để gia tăng hiệu quả kinh doanh và nâng cao sức cạnh tranh.
Việc quản lý cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin tại Việt Nam vẫn còn nhiều thách thức và hạn chế cần được giải quyết. Theo báo cáo của Hội Tin học Việt Nam, năm 2021, tỷ lệ doanh nghiệp Việt Nam sử dụng công nghệ thông tin mới chỉ đạt 11,8%, thấp hơn so với các nước trong khu vực Châu Á.
=>> Xem thêm: Học công nghệ thông tin cần giỏi môn gì?
4. Tầm quan trọng của hạ tầng công nghệ thông tin
Hạ tầng công nghệ thông tin đóng vai trò rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống, đặc biệt là trong việc kinh doanh và phát triển kinh tế:
- Tốc độ truy cập internet: Theo Thư viện Đại học Hoa Kỳ, năm 2022, tốc độ truy cập internet tốc độ cao trung bình ở Việt Nam đạt khoảng 46 Mbps. Đây là mức cao hơn so với một số nước trong khu vực Đông Nam Á như Indonesia và Philippines, tuy nhiên vẫn thấp hơn so với các nước phát triển khác như Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc, v.v.
- Số lượng người sử dụng internet: Theo Thư viện Đại học Hoa Kỳ, năm 2022, số lượng người sử dụng internet tại Việt Nam đạt khoảng 64% dân số. Tuy nhiên, vẫn còn một số vùng miền núi và nông thôn chưa có dịch vụ internet.
- Đóng góp của công nghệ thông tin vào kinh tế: Theo báo cáo của Tổng cục Thống kê Việt Nam, năm 2021, mức đóng góp của các lĩnh vực liên quan đến công nghệ thông tin vào kinh tế Việt Nam đạt khoảng 7,9% GDP. Mức này còn thấp hơn so với các nước phát triển khác như Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc, v.v.
- Tốc độ phát triển công nghệ thông tin: Theo báo cáo của “We Are Social” và “Hootsuite”, Việt Nam là một trong những quốc gia có tốc độ phát triển internet và mạng xã hội nhanh nhất thế giới. Tuy nhiên, việc tận dụng hợp lý hạ tầng công nghệ thông tin để phát triển kinh tế vẫn còn nhiều thách thức.
=>> Xem thêm: Học Đại học từ xa ngành Công nghệ thông tin
5. Trở thành nhà quản trị hạ tầng công nghệ thông tin thế nào?
Để trở thành một chuyên gia quản lý cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin, bạn cần:
- Học về Công nghệ thông tin: Bắt đầu bằng việc hoàn thành một khóa học đại học liên quan đến Công nghệ thông tin hoặc các lĩnh vực liên quan như Hệ thống mạng, Quản trị dự án CNTT, An ninh mạng, Quản lý CNTT, và Công nghệ máy tính. Điều này cung cấp cho bạn nền tảng kiến thức cần thiết về hạ tầng CNTT.
- Xây dựng kỹ năng kỹ thuật: Để trở thành chuyên gia quản trị hạ tầng CNTT, bạn cần phát triển kỹ năng kỹ thuật cụ thể. Bao gồm quản lý hệ điều hành, mạng máy tính, lưu trữ dữ liệu, quản lý cơ sở dữ liệu và quản lý phần mềm. Hãy tìm hiểu và thực hành các công nghệ phổ biến như Windows Server, Linux, Cisco networking, virtualization, và các hệ thống lưu trữ như RAID, SAN, NAS.
- Đạt chứng chỉ và bằng cấp: Các chứng chỉ công nghệ thông tin như CCNA (Cisco Certified Network Associate), MCSA (Microsoft Certified Solutions Associate), CompTIA Network+, và ITIL Foundation cung cấp kiến thức và công nhận năng lực của bạn trong các lĩnh vực quản trị hạ tầng CNTT.
Ngoài ra, không ngừng học hỏi và phát triển bởi lĩnh vực này luôn phát triển không ngừng. Bạn có thể tiến 1 bước tới con đường này bằng cách theo đuổi ngành công nghệ thông tin tại EHOU. Đến với chương trình đào tạo từ xa Đại học Mở Hà Nội, bạn sẽ được đội ngũ giáo viên và nhà trường hỗ trợ và đào tạo đầy đủ các kiến thực về công nghệ thông tin, giúp bạn trở thành nhà quản lý cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin trong tương lai!
=>> Xem thêm: Những ngành nghề có mức lương cao nhất hiện nay
Nguồn: topcv, vietnamnet,